Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MTL
coinmill.com
200 0.28
500 0.69
1000 1.38
2000 2.76
5000 6.90
10,000 13.81
20,000 27.61
50,000 69.03
100,000 138.06
200,000 276.11
500,000 690.28
1,000,000 1380.57
2,000,000 2761.13
5,000,000 6902.83
10,000,000 13,805.65
20,000,000 27,611.30
50,000,000 69,028.26
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL LKR
coinmill.com
0.50 362
1.00 724
2.00 1449
5.00 3622
10.00 7243
20.00 14,487
50.00 36,217
100.00 72,434
200.00 144,868
500.00 362,170
1000.00 724,341
2000.00 1,448,682
5000.00 3,621,705
10,000.00 7,243,410
20,000.00 14,486,820
50,000.00 36,217,050
100,000.00 72,434,100
MTL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ