Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MXN
coinmill.com
200 11.85
500 29.55
1000 59.15
2000 118.25
5000 295.65
10,000 591.25
20,000 1182.50
50,000 2956.30
100,000 5912.55
200,000 11,825.10
500,000 29,562.80
1,000,000 59,125.60
2,000,000 118,251.25
5,000,000 295,628.10
10,000,000 591,256.20
20,000,000 1,182,512.40
50,000,000 2,956,281.00
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN LKR
coinmill.com
10.00 169
20.00 338
50.00 846
100.00 1691
200.00 3383
500.00 8457
1000.00 16,913
2000.00 33,826
5000.00 84,566
10,000.00 169,131
20,000.00 338,263
50,000.00 845,657
100,000.00 1,691,314
200,000.00 3,382,628
500,000.00 8,456,571
1,000,000.00 16,913,142
2,000,000.00 33,826,284
MXN tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ