Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LKR NOK
coinmill.com
200 7.5
500 19.0
1000 38.0
2000 75.5
5000 189.5
10,000 378.5
20,000 757.5
50,000 1893.5
100,000 3787.0
200,000 7574.5
500,000 18,936.0
1,000,000 37,872.0
2,000,000 75,743.5
5,000,000 189,359.0
10,000,000 378,717.5
20,000,000 757,435.0
50,000,000 1,893,587.5
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK LKR
coinmill.com
10.0 264
20.0 528
50.0 1320
100.0 2640
200.0 5281
500.0 13,202
1000.0 26,405
2000.0 52,810
5000.0 132,025
10,000.0 264,049
20,000.0 528,098
50,000.0 1,320,245
100,000.0 2,640,490
200,000.0 5,280,981
500,000.0 13,202,452
1,000,000.0 26,404,904
2,000,000.0 52,809,808
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ