Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR RUR
coinmill.com
200 63,270
500 158,170
1000 316,340
2000 632,680
5000 1,581,690
10,000 3,163,380
20,000 6,326,770
50,000 15,816,920
100,000 31,633,830
200,000 63,267,670
500,000 158,169,160
1,000,000 316,338,330
2,000,000 632,676,660
5,000,000 1,581,691,650
10,000,000 3,163,383,290
20,000,000 6,326,766,590
50,000,000 15,816,916,460
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR LKR
coinmill.com
50,000 158
100,000 316
200,000 632
500,000 1581
1,000,000 3161
2,000,000 6322
5,000,000 15,806
10,000,000 31,612
20,000,000 63,223
50,000,000 158,059
100,000,000 316,117
200,000,000 632,234
500,000,000 1,580,586
1,000,000,000 3,161,172
2,000,000,000 6,322,345
5,000,000,000 15,805,862
10,000,000,000 31,611,724
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ