Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


LKR SDD
coinmill.com
200 41,580.37
500 103,950.93
1000 207,901.86
2000 415,803.73
5000 1,039,509.32
10,000 2,079,018.64
20,000 4,158,037.28
50,000 10,395,093.20
100,000 20,790,186.39
200,000 41,580,372.79
500,000 103,950,931.97
1,000,000 207,901,863.95
2,000,000 415,803,727.90
5,000,000 1,039,509,319.74
10,000,000 2,079,018,639.48
20,000,000 4,158,037,278.95
50,000,000 10,395,093,197.39
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDD LKR
coinmill.com
50,000.00 240
100,000.00 481
200,000.00 962
500,000.00 2405
1,000,000.00 4810
2,000,000.00 9620
5,000,000.00 24,050
10,000,000.00 48,100
20,000,000.00 96,199
50,000,000.00 240,498
100,000,000.00 480,996
200,000,000.00 961,992
500,000,000.00 2,404,981
1,000,000,000.00 4,809,962
2,000,000,000.00 9,619,923
5,000,000,000.00 24,049,808
10,000,000,000.00 48,099,617
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ