Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


LKR SIT
coinmill.com
200 153.9
500 384.8
1000 769.5
2000 1539.0
5000 3847.5
10,000 7695.1
20,000 15,390.2
50,000 38,475.5
100,000 76,951.0
200,000 153,901.9
500,000 384,754.9
1,000,000 769,509.7
2,000,000 1,539,019.5
5,000,000 3,847,548.6
10,000,000 7,695,097.3
20,000,000 15,390,194.5
50,000,000 38,475,486.3
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT LKR
coinmill.com
200.0 260
500.0 650
1000.0 1300
2000.0 2599
5000.0 6498
10,000.0 12,995
20,000.0 25,991
50,000.0 64,976
100,000.0 129,953
200,000.0 259,906
500,000.0 649,764
1,000,000.0 1,299,529
2,000,000.0 2,599,057
5,000,000.0 6,497,644
10,000,000.0 12,995,287
20,000,000.0 25,990,575
50,000,000.0 64,976,437
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ