El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


LKR SVC
coinmill.com
200 6.00
500 15.00
1000 30.05
2000 60.05
5000 150.15
10,000 300.25
20,000 600.50
50,000 1501.30
100,000 3002.55
200,000 6005.10
500,000 15,012.80
1,000,000 30,025.60
2,000,000 60,051.20
5,000,000 150,128.05
10,000,000 300,256.10
20,000,000 600,512.15
50,000,000 1,501,280.40
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC LKR
coinmill.com
5.00 167
10.00 333
20.00 666
50.00 1665
100.00 3330
200.00 6661
500.00 16,652
1000.00 33,305
2000.00 66,610
5000.00 166,525
10,000.00 333,049
20,000.00 666,098
50,000.00 1,665,245
100,000.00 3,330,490
200,000.00 6,660,981
500,000.00 16,652,452
1,000,000.00 33,304,904
SVC tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ