Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


LKR XEU
coinmill.com
200 0.64
500 1.61
1000 3.21
2000 6.42
5000 16.06
10,000 32.11
20,000 64.22
50,000 160.56
100,000 321.11
200,000 642.22
500,000 1605.56
1,000,000 3211.11
2,000,000 6422.22
5,000,000 16,055.55
10,000,000 32,111.10
20,000,000 64,222.20
50,000,000 160,555.51
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU LKR
coinmill.com
0.50 156
1.00 311
2.00 623
5.00 1557
10.00 3114
20.00 6228
50.00 15,571
100.00 31,142
200.00 62,284
500.00 155,709
1000.00 311,419
2000.00 622,838
5000.00 1,557,094
10,000.00 3,114,188
20,000.00 6,228,375
50,000.00 15,570,939
100,000.00 31,141,877
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ