Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


LKR XVG
coinmill.com
200 135.16
500 337.89
1000 675.78
2000 1351.56
5000 3378.91
10,000 6757.82
20,000 13,515.64
50,000 33,789.11
100,000 67,578.21
200,000 135,156.42
500,000 337,891.06
1,000,000 675,782.11
2,000,000 1,351,564.23
5,000,000 3,378,910.57
10,000,000 6,757,821.14
20,000,000 13,515,642.29
50,000,000 33,789,105.72
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XVG LKR
coinmill.com
100.00 148
200.00 296
500.00 740
1000.00 1480
2000.00 2960
5000.00 7399
10,000.00 14,798
20,000.00 29,595
50,000.00 73,988
100,000.00 147,977
200,000.00 295,953
500,000.00 739,883
1,000,000.00 1,479,767
2,000,000.00 2,959,534
5,000,000.00 7,398,834
10,000,000.00 14,797,669
20,000,000.00 29,595,338
XVG tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ