Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NOK
coinmill.com
0.50000 9.0
1.00000 18.0
2.00000 36.0
5.00000 90.5
10.00000 181.0
20.00000 362.0
50.00000 905.0
100.00000 1809.5
200.00000 3619.0
500.00000 9048.0
1000.00000 18,096.0
2000.00000 36,192.5
5000.00000 90,481.0
10,000.00000 180,962.0
20,000.00000 361,924.0
50,000.00000 904,809.5
100,000.00000 1,809,619.5
LSK tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
NOK LSK
coinmill.com
10.0 0.55260
20.0 1.10520
50.0 2.76301
100.0 5.52602
200.0 11.05205
500.0 27.63012
1000.0 55.26024
2000.0 110.52048
5000.0 276.30121
10,000.0 552.60241
20,000.0 1105.20482
50,000.0 2763.01205
100,000.0 5526.02410
200,000.0 11,052.04820
500,000.0 27,630.12050
1,000,000.0 55,260.24101
2,000,000.0 110,520.48201
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ