Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NZD
coinmill.com
0.50000 1.40
1.00000 2.80
2.00000 5.60
5.00000 14.00
10.00000 28.00
20.00000 56.00
50.00000 140.10
100.00000 280.10
200.00000 560.30
500.00000 1400.60
1000.00000 2801.30
2000.00000 5602.50
5000.00000 14,006.30
10,000.00000 28,012.60
20,000.00000 56,025.30
50,000.00000 140,063.20
100,000.00000 280,126.30
LSK tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
NZD LSK
coinmill.com
1.00 0.35698
2.00 0.71396
5.00 1.78491
10.00 3.56982
20.00 7.13964
50.00 17.84909
100.00 35.69818
200.00 71.39637
500.00 178.49091
1000.00 356.98183
2000.00 713.96366
5000.00 1784.90914
10,000.00 3569.81829
20,000.00 7139.63658
50,000.00 17,849.09144
100,000.00 35,698.18289
200,000.00 71,396.36577
NZD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ