Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


LSK PTE
coinmill.com
0.50000 177.05
1.00000 354.15
2.00000 708.30
5.00000 1770.75
10.00000 3541.50
20.00000 7082.95
50.00000 17,707.45
100.00000 35,414.85
200.00000 70,829.70
500.00000 177,074.30
1000.00000 354,148.60
2000.00000 708,297.25
5000.00000 1,770,743.10
10,000.00000 3,541,486.15
20,000.00000 7,082,972.35
50,000.00000 17,707,430.80
100,000.00000 35,414,861.65
LSK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PTE LSK
coinmill.com
100.00 0.28237
200.00 0.56473
500.00 1.41184
1000.00 2.82367
2000.00 5.64735
5000.00 14.11837
10,000.00 28.23673
20,000.00 56.47347
50,000.00 141.18367
100,000.00 282.36733
200,000.00 564.73466
500,000.00 1411.83666
1,000,000.00 2823.67332
2,000,000.00 5647.34664
5,000,000.00 14,118.36660
10,000,000.00 28,236.73321
20,000,000.00 56,473.46642
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ