Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


LSK SIT
coinmill.com
0.50000 216.8
1.00000 433.6
2.00000 867.3
5.00000 2168.1
10.00000 4336.3
20.00000 8672.5
50.00000 21,681.4
100.00000 43,362.7
200.00000 86,725.5
500.00000 216,813.6
1000.00000 433,627.3
2000.00000 867,254.6
5000.00000 2,168,136.4
10,000.00000 4,336,272.8
20,000.00000 8,672,545.5
50,000.00000 21,681,363.8
100,000.00000 43,362,727.6
LSK tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
SIT LSK
coinmill.com
200.0 0.46123
500.0 1.15306
1000.0 2.30613
2000.0 4.61226
5000.0 11.53064
10,000.0 23.06128
20,000.0 46.12256
50,000.0 115.30640
100,000.0 230.61280
200,000.0 461.22560
500,000.0 1153.06400
1,000,000.0 2306.12799
2,000,000.0 4612.25599
5,000,000.0 11,530.63996
10,000,000.0 23,061.27993
20,000,000.0 46,122.55986
50,000,000.0 115,306.39964
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ