Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Lisk (LSK) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


LSK VEB
coinmill.com
0.50000 247,323,911
1.00000 494,647,823
2.00000 989,295,646
5.00000 2,473,239,114
10.00000 4,946,478,228
20.00000 9,892,956,456
50.00000 24,732,391,140
100.00000 49,464,782,279
200.00000 98,929,564,559
500.00000 247,323,911,397
1000.00000 494,647,822,794
2000.00000 989,295,645,589
5000.00000 2,473,239,113,972
10,000.00000 4,946,478,227,944
20,000.00000 9,892,956,455,888
50,000.00000 24,732,391,139,720
100,000.00000 49,464,782,279,441
LSK tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
VEB LSK
coinmill.com
200,000,000 0.40433
500,000,000 1.01082
1,000,000,000 2.02164
2,000,000,000 4.04328
5,000,000,000 10.10820
10,000,000,000 20.21640
20,000,000,000 40.43281
50,000,000,000 101.08202
100,000,000,000 202.16404
200,000,000,000 404.32807
500,000,000,000 1010.82018
1,000,000,000,000 2021.64035
2,000,000,000,000 4043.28071
5,000,000,000,000 10,108.20177
10,000,000,000,000 20,216.40355
20,000,000,000,000 40,432.80710
50,000,000,000,000 101,082.01774
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ