Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


LSK YUM
coinmill.com
0.50000 2.0
1.00000 3.5
2.00000 7.0
5.00000 17.5
10.00000 35.0
20.00000 70.5
50.00000 176.0
100.00000 352.0
200.00000 704.0
500.00000 1759.5
1000.00000 3519.0
2000.00000 7038.5
5000.00000 17,596.0
10,000.00000 35,192.5
20,000.00000 70,384.5
50,000.00000 175,961.5
100,000.00000 351,923.0
LSK tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
YUM LSK
coinmill.com
1.0 0.28415
2.0 0.56831
5.0 1.42077
10.0 2.84153
20.0 5.68306
50.0 14.20765
100.0 28.41530
200.0 56.83061
500.0 142.07652
1000.0 284.15304
2000.0 568.30608
5000.0 1420.76519
10,000.0 2841.53038
20,000.0 5683.06075
50,000.0 14,207.65188
100,000.0 28,415.30376
200,000.0 56,830.60751
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ