Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LSK có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


LSK ZRN
coinmill.com
0.50000 2,200,980
1.00000 4,401,960
2.00000 8,803,930
5.00000 22,009,810
10.00000 44,019,630
20.00000 88,039,260
50.00000 220,098,150
100.00000 440,196,300
200.00000 880,392,590
500.00000 2,200,981,490
1000.00000 4,401,962,970
2000.00000 8,803,925,950
5000.00000 22,009,814,870
10,000.00000 44,019,629,740
20,000.00000 88,039,259,470
50,000.00000 220,098,148,680
100,000.00000 440,196,297,360
LSK tỷ lệ
5 tháng Năm 2024
ZRN LSK
coinmill.com
2,000,000 0.45434
5,000,000 1.13586
10,000,000 2.27171
20,000,000 4.54343
50,000,000 11.35857
100,000,000 22.71714
200,000,000 45.43428
500,000,000 113.58569
1,000,000,000 227.17138
2,000,000,000 454.34276
5,000,000,000 1135.85690
10,000,000,000 2271.71379
20,000,000,000 4543.42758
50,000,000,000 11,358.56896
100,000,000,000 22,717.13792
200,000,000,000 45,434.27584
500,000,000,000 113,585.68961
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ