Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Lesotho Loti (LSL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lesotho Loti và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Lesotho Maloti để chuyển đổi loại tiền tệ.

Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


LSL SIT
coinmill.com
10.00 115.5
20.00 231.1
50.00 577.7
100.00 1155.4
200.00 2310.7
500.00 5776.8
1000.00 11,553.6
2000.00 23,107.1
5000.00 57,767.8
10,000.00 115,535.5
20,000.00 231,071.1
50,000.00 577,677.7
100,000.00 1,155,355.5
200,000.00 2,310,710.9
500,000.00 5,776,777.3
1,000,000.00 11,553,554.6
2,000,000.00 23,107,109.3
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT LSL
coinmill.com
200.0 17.31
500.0 43.28
1000.0 86.55
2000.0 173.11
5000.0 432.77
10,000.0 865.53
20,000.0 1731.07
50,000.0 4327.67
100,000.0 8655.34
200,000.0 17,310.69
500,000.0 43,276.72
1,000,000.0 86,553.45
2,000,000.0 173,106.90
5,000,000.0 432,767.24
10,000,000.0 865,534.49
20,000,000.0 1,731,068.98
50,000,000.0 4,327,672.44
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ