Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lesotho Loti và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Lesotho Maloti để chuyển đổi loại tiền tệ.

Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LSL XOF
coinmill.com
10.00 316
20.00 632
50.00 1580
100.00 3160
200.00 6321
500.00 15,801
1000.00 31,603
2000.00 63,205
5000.00 158,013
10,000.00 316,027
20,000.00 632,053
50,000.00 1,580,134
100,000.00 3,160,267
200,000.00 6,320,535
500,000.00 15,801,337
1,000,000.00 31,602,674
2,000,000.00 63,205,348
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LSL
coinmill.com
500 15.82
1000 31.64
2000 63.29
5000 158.21
10,000 316.43
20,000 632.86
50,000 1582.14
100,000 3164.29
200,000 6328.58
500,000 15,821.45
1,000,000 31,642.89
2,000,000 63,285.78
5,000,000 158,214.46
10,000,000 316,428.92
20,000,000 632,857.84
50,000,000 1,582,144.59
100,000,000 3,164,289.18
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ