Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


LTL TWD
coinmill.com
2.00 20
5.00 49
10.00 98
20.00 196
50.00 489
100.00 978
200.00 1956
500.00 4890
1000.00 9781
2000.00 19,562
5000.00 48,905
10,000.00 97,810
20,000.00 195,619
50,000.00 489,048
100,000.00 978,097
200,000.00 1,956,194
500,000.00 4,890,484
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
TWD LTL
coinmill.com
20 2.04
50 5.11
100 10.22
200 20.45
500 51.12
1000 102.24
2000 204.48
5000 511.20
10,000 1022.39
20,000 2044.79
50,000 5111.97
100,000 10,223.94
200,000 20,447.87
500,000 51,119.68
1,000,000 102,239.37
2,000,000 204,478.73
5,000,000 511,196.83
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ