Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


LTL VEF
coinmill.com
2.00 166,528
5.00 416,319
10.00 832,639
20.00 1,665,278
50.00 4,163,194
100.00 8,326,389
200.00 16,652,778
500.00 41,631,944
1000.00 83,263,889
2000.00 166,527,778
5000.00 416,319,444
10,000.00 832,638,889
20,000.00 1,665,277,778
50,000.00 4,163,194,444
100,000.00 8,326,388,889
200,000.00 16,652,777,778
500,000.00 41,631,944,444
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
VEF LTL
coinmill.com
200,000 2.40
500,000 6.01
1,000,000 12.01
2,000,000 24.02
5,000,000 60.05
10,000,000 120.10
20,000,000 240.20
50,000,000 600.50
100,000,000 1201.00
200,000,000 2402.00
500,000,000 6005.00
1,000,000,000 12,010.01
2,000,000,000 24,020.02
5,000,000,000 60,050.04
10,000,000,000 120,100.08
20,000,000,000 240,200.17
50,000,000,000 600,500.42
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ