Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LTL XOF
coinmill.com
2.00 387
5.00 967
10.00 1934
20.00 3868
50.00 9669
100.00 19,339
200.00 38,678
500.00 96,694
1000.00 193,389
2000.00 386,777
5000.00 966,943
10,000.00 1,933,887
20,000.00 3,867,773
50,000.00 9,669,433
100,000.00 19,338,866
200,000.00 38,677,731
500,000.00 96,694,328
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XOF LTL
coinmill.com
500 2.59
1000 5.17
2000 10.34
5000 25.85
10,000 51.71
20,000 103.42
50,000 258.55
100,000 517.09
200,000 1034.19
500,000 2585.47
1,000,000 5170.93
2,000,000 10,341.87
5,000,000 25,854.67
10,000,000 51,709.34
20,000,000 103,418.68
50,000,000 258,546.71
100,000,000 517,093.41
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ