Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Litat Lituani (LTL) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


LTL ZWR
coinmill.com
2.00 6,318,890,531,413,951.00
5.00 15,797,226,328,534,880.00
10.00 31,594,452,657,069,760.00
20.00 63,188,905,314,139,520.00
50.00 92,233,720,368,547,760.00
100.00 92,233,720,368,547,760.00
200.00 92,233,720,368,547,760.00
500.00 92,233,720,368,547,760.00
1000.00 92,233,720,368,547,760.00
2000.00 92,233,720,368,547,760.00
5000.00 92,233,720,368,547,760.00
10,000.00 92,233,720,368,547,760.00
20,000.00 92,233,720,368,547,760.00
50,000.00 92,233,720,368,547,760.00
100,000.00 92,233,720,368,547,760.00
200,000.00 92,233,720,368,547,760.00
500,000.00 92,233,720,368,547,760.00
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
ZWR LTL
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 1.58
10,000,000,000,000,000.00 3.17
20,000,000,000,000,000.00 6.33
50,000,000,000,000,000.00 15.83
92,233,720,368,547,760.00 31.65
92,233,720,368,547,760.00 63.30
92,233,720,368,547,760.00 158.26
92,233,720,368,547,760.00 316.51
92,233,720,368,547,760.00 633.02
92,233,720,368,547,760.00 1582.56
92,233,720,368,547,760.00 3165.11
92,233,720,368,547,760.00 6330.23
92,233,720,368,547,760.00 15,825.56
92,233,720,368,547,760.00 31,651.13
92,233,720,368,547,760.00 63,302.25
92,233,720,368,547,760.00 158,255.63
92,233,720,368,547,760.00 316,511.26
ZWR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ