Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


LUF NANO
coinmill.com
20.0 0.11479
50.0 0.28697
100.0 0.57394
200.0 1.14788
500.0 2.86971
1000.0 5.73942
2000.0 11.47885
5000.0 28.69711
10,000.0 57.39423
20,000.0 114.78846
50,000.0 286.97115
100,000.0 573.94230
200,000.0 1147.88459
500,000.0 2869.71148
1,000,000.0 5739.42296
2,000,000.0 11,478.84591
5,000,000.0 28,697.11478
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NANO LUF
coinmill.com
0.20000 35.0
0.50000 87.0
1.00000 174.0
2.00000 348.5
5.00000 871.0
10.00000 1742.5
20.00000 3484.5
50.00000 8711.5
100.00000 17,423.5
200.00000 34,846.5
500.00000 87,117.0
1000.00000 174,233.5
2000.00000 348,467.0
5000.00000 871,167.5
10,000.00000 1,742,335.5
20,000.00000 3,484,671.0
50,000.00000 8,711,677.0
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ