Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và NEO (NEO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


LUF NEO
coinmill.com
20.0 0.031997
50.0 0.079993
100.0 0.159986
200.0 0.319971
500.0 0.799928
1000.0 1.599856
2000.0 3.199713
5000.0 7.999282
10,000.0 15.998563
20,000.0 31.997126
50,000.0 79.992816
100,000.0 159.985631
200,000.0 319.971263
500,000.0 799.928157
1,000,000.0 1599.856313
2,000,000.0 3199.712627
5,000,000.0 7999.281567
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NEO LUF
coinmill.com
0.050000 31.5
0.100000 62.5
0.200000 125.0
0.500000 312.5
1.000000 625.0
2.000000 1250.0
5.000000 3125.5
10.000000 6250.5
20.000000 12,501.0
50.000000 31,253.0
100.000000 62,505.5
200.000000 125,011.0
500.000000 312,528.0
1000.000000 625,056.0
2000.000000 1,250,112.5
5000.000000 3,125,280.5
10,000.000000 6,250,561.5
NEO tỷ lệ
3 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ