Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


LUF NGN
coinmill.com
20.0 249
50.0 623
100.0 1246
200.0 2492
500.0 6230
1000.0 12,461
2000.0 24,921
5000.0 62,303
10,000.0 124,607
20,000.0 249,213
50,000.0 623,033
100,000.0 1,246,067
200,000.0 2,492,134
500,000.0 6,230,334
1,000,000.0 12,460,668
2,000,000.0 24,921,336
5,000,000.0 62,303,340
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NGN LUF
coinmill.com
500 40.0
1000 80.5
2000 160.5
5000 401.5
10,000 802.5
20,000 1605.0
50,000 4012.5
100,000 8025.5
200,000 16,050.5
500,000 40,126.5
1,000,000 80,252.5
2,000,000 160,505.0
5,000,000 401,262.5
10,000,000 802,525.0
20,000,000 1,605,050.5
50,000,000 4,012,626.0
100,000,000 8,025,252.0
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ