Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


LUF NMC
coinmill.com
20.0 0.4014
50.0 1.0035
100.0 2.0070
200.0 4.0140
500.0 10.0350
1000.0 20.0700
2000.0 40.1401
5000.0 100.3502
10,000.0 200.7004
20,000.0 401.4008
50,000.0 1003.5020
100,000.0 2007.0040
200,000.0 4014.0080
500,000.0 10,035.0200
1,000,000.0 20,070.0401
2,000,000.0 40,140.0801
5,000,000.0 100,350.2003
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NMC LUF
coinmill.com
0.5000 25.0
1.0000 50.0
2.0000 99.5
5.0000 249.0
10.0000 498.5
20.0000 996.5
50.0000 2491.5
100.0000 4982.5
200.0000 9965.0
500.0000 24,913.0
1000.0000 49,825.5
2000.0000 99,651.0
5000.0000 249,127.5
10,000.0000 498,255.0
20,000.0000 996,510.0
50,000.0000 2,491,275.5
100,000.0000 4,982,551.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ