Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


LUF PPT
coinmill.com
20.0 0.51123
50.0 1.27806
100.0 2.55613
200.0 5.11226
500.0 12.78065
1000.0 25.56129
2000.0 51.12259
5000.0 127.80647
10,000.0 255.61294
20,000.0 511.22589
50,000.0 1278.06472
100,000.0 2556.12944
200,000.0 5112.25889
500,000.0 12,780.64722
1,000,000.0 25,561.29444
2,000,000.0 51,122.58888
5,000,000.0 127,806.47221
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PPT LUF
coinmill.com
0.50000 19.5
1.00000 39.0
2.00000 78.0
5.00000 195.5
10.00000 391.0
20.00000 782.5
50.00000 1956.0
100.00000 3912.0
200.00000 7824.5
500.00000 19,561.0
1000.00000 39,121.5
2000.00000 78,243.5
5000.00000 195,608.0
10,000.00000 391,216.5
20,000.00000 782,433.0
50,000.00000 1,956,082.5
100,000.00000 3,912,165.0
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ