Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Augur được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Augur trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Augurs hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Augur là tiền tệ không có nước. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa.


LUF REP
coinmill.com
20.0 0.32353
50.0 0.80883
100.0 1.61766
200.0 3.23532
500.0 8.08831
1000.0 16.17661
2000.0 32.35323
5000.0 80.88307
10,000.0 161.76613
20,000.0 323.53226
50,000.0 808.83066
100,000.0 1617.66132
200,000.0 3235.32265
500,000.0 8088.30662
1,000,000.0 16,176.61323
2,000,000.0 32,353.22646
5,000,000.0 80,883.06615
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
REP LUF
coinmill.com
0.50000 31.0
1.00000 62.0
2.00000 123.5
5.00000 309.0
10.00000 618.0
20.00000 1236.5
50.00000 3091.0
100.00000 6182.0
200.00000 12,363.5
500.00000 30,909.0
1000.00000 61,817.5
2000.00000 123,635.5
5000.00000 309,088.0
10,000.00000 618,176.5
20,000.00000 1,236,352.5
50,000.00000 3,090,882.0
100,000.00000 6,181,763.5
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ