Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


LUF VEN
coinmill.com
20.0 0.3451
50.0 0.8627
100.0 1.7254
200.0 3.4508
500.0 8.6269
1000.0 17.2538
2000.0 34.5075
5000.0 86.2688
10,000.0 172.5375
20,000.0 345.0750
50,000.0 862.6875
100,000.0 1725.3751
200,000.0 3450.7501
500,000.0 8626.8753
1,000,000.0 17,253.7507
2,000,000.0 34,507.5014
5,000,000.0 86,268.7534
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VEN LUF
coinmill.com
0.5000 29.0
1.0000 58.0
2.0000 116.0
5.0000 290.0
10.0000 579.5
20.0000 1159.0
50.0000 2898.0
100.0000 5796.0
200.0000 11,591.5
500.0000 28,979.0
1000.0000 57,958.5
2000.0000 115,917.0
5000.0000 289,792.0
10,000.0000 579,584.0
20,000.0000 1,159,168.5
50,000.0000 2,897,920.5
100,000.0000 5,795,841.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ