Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


LUF VERI
coinmill.com
20.0 0.017213
50.0 0.043032
100.0 0.086065
200.0 0.172129
500.0 0.430323
1000.0 0.860646
2000.0 1.721292
5000.0 4.303231
10,000.0 8.606461
20,000.0 17.212922
50,000.0 43.032306
100,000.0 86.064612
200,000.0 172.129224
500,000.0 430.323061
1,000,000.0 860.646121
2,000,000.0 1721.292243
5,000,000.0 4303.230607
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VERI LUF
coinmill.com
0.020000 23.0
0.050000 58.0
0.100000 116.0
0.200000 232.5
0.500000 581.0
1.000000 1162.0
2.000000 2324.0
5.000000 5809.5
10.000000 11,619.0
20.000000 23,238.5
50.000000 58,096.0
100.000000 116,192.0
200.000000 232,383.5
500.000000 580,959.0
1000.000000 1,161,917.5
2000.000000 2,323,835.5
5000.000000 5,809,588.5
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ