Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


LUF XLM
coinmill.com
20.0 4.860
50.0 12.150
100.0 24.300
200.0 48.601
500.0 121.502
1000.0 243.004
2000.0 486.008
5000.0 1215.019
10,000.0 2430.038
20,000.0 4860.076
50,000.0 12,150.191
100,000.0 24,300.382
200,000.0 48,600.764
500,000.0 121,501.910
1,000,000.0 243,003.820
2,000,000.0 486,007.640
5,000,000.0 1,215,019.101
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XLM LUF
coinmill.com
5.000 20.5
10.000 41.0
20.000 82.5
50.000 206.0
100.000 411.5
200.000 823.0
500.000 2057.5
1000.000 4115.0
2000.000 8230.5
5000.000 20,576.0
10,000.000 41,151.5
20,000.000 82,303.0
50,000.000 205,758.0
100,000.000 411,516.0
200,000.000 823,032.5
500,000.000 2,057,581.0
1,000,000.000 4,115,161.5
XLM tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ