Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


LUF YER
coinmill.com
20.0 133.795
50.0 334.490
100.0 668.975
200.0 1337.955
500.0 3344.880
1000.0 6689.765
2000.0 13,379.530
5000.0 33,448.820
10,000.0 66,897.640
20,000.0 133,795.280
50,000.0 334,488.195
100,000.0 668,976.395
200,000.0 1,337,952.785
500,000.0 3,344,881.970
1,000,000.0 6,689,763.935
2,000,000.0 13,379,527.875
5,000,000.0 33,448,819.680
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
YER LUF
coinmill.com
200.000 30.0
500.000 74.5
1000.000 149.5
2000.000 299.0
5000.000 747.5
10,000.000 1495.0
20,000.000 2989.5
50,000.000 7474.0
100,000.000 14,948.0
200,000.000 29,896.5
500,000.000 74,741.0
1,000,000.000 149,482.0
2,000,000.000 298,964.0
5,000,000.000 747,410.5
10,000,000.000 1,494,821.0
20,000,000.000 2,989,642.0
50,000,000.000 7,474,105.5
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ