Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 14 chữ số có nghĩa.


LUF ZRX
coinmill.com
20.0 1.0918
50.0 2.7295
100.0 5.4589
200.0 10.9179
500.0 27.2947
1000.0 54.5894
2000.0 109.1787
5000.0 272.9468
10,000.0 545.8937
20,000.0 1091.7873
50,000.0 2729.4683
100,000.0 5458.9366
200,000.0 10,917.8732
500,000.0 27,294.6831
1,000,000.0 54,589.3662
2,000,000.0 109,178.7324
5,000,000.0 272,946.8309
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZRX LUF
coinmill.com
2.0000 36.5
5.0000 91.5
10.0000 183.0
20.0000 366.5
50.0000 916.0
100.0000 1832.0
200.0000 3663.5
500.0000 9159.5
1000.0000 18,318.5
2000.0000 36,637.0
5000.0000 91,593.0
10,000.0000 183,186.0
20,000.0000 366,371.5
50,000.0000 915,929.5
100,000.0000 1,831,858.5
200,000.0000 3,663,717.0
500,000.0000 9,159,293.0
ZRX tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ