Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Zeitcoin (ZTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


LUF ZTC
coinmill.com
20.0 248,340
50.0 620,840
100.0 1,241,680
200.0 2,483,350
500.0 6,208,380
1000.0 12,416,760
2000.0 24,833,510
5000.0 62,083,780
10,000.0 124,167,560
20,000.0 248,335,130
50,000.0 620,837,820
100,000.0 1,241,675,630
200,000.0 2,483,351,260
500,000.0 6,208,378,160
1,000,000.0 12,416,756,320
2,000,000.0 24,833,512,640
5,000,000.0 62,083,781,610
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZTC LUF
coinmill.com
500,000 40.5
1,000,000 80.5
2,000,000 161.0
5,000,000 402.5
10,000,000 805.5
20,000,000 1610.5
50,000,000 4027.0
100,000,000 8053.5
200,000,000 16,107.5
500,000,000 40,268.0
1,000,000,000 80,536.5
2,000,000,000 161,072.5
5,000,000,000 402,681.5
10,000,000,000 805,363.5
20,000,000,000 1,610,726.5
50,000,000,000 4,026,816.5
100,000,000,000 8,053,633.0
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ