The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


LVL LYD
coinmill.com
0.50 3.697
1.00 7.394
2.00 14.788
5.00 36.970
10.00 73.941
20.00 147.882
50.00 369.705
100.00 739.410
200.00 1478.819
500.00 3697.048
1000.00 7394.097
2000.00 14,788.193
5000.00 36,970.483
10,000.00 73,940.966
20,000.00 147,881.931
50,000.00 369,704.828
100,000.00 739,409.656
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LYD LVL
coinmill.com
5.000 0.68
10.000 1.35
20.000 2.70
50.000 6.76
100.000 13.52
200.000 27.05
500.000 67.62
1000.000 135.24
2000.000 270.49
5000.000 676.22
10,000.000 1352.43
20,000.000 2704.86
50,000.000 6762.15
100,000.000 13,524.30
200,000.000 27,048.61
500,000.000 67,621.51
1,000,000.000 135,243.03
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ