The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


LVL MMK
coinmill.com
0.50 1600
1.00 3200
2.00 6400
5.00 16,050
10.00 32,100
20.00 64,200
50.00 160,550
100.00 321,100
200.00 642,250
500.00 1,605,600
1000.00 3,211,200
2000.00 6,422,400
5000.00 16,056,000
10,000.00 32,111,950
20,000.00 64,223,900
50,000.00 160,559,750
100,000.00 321,119,500
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MMK LVL
coinmill.com
2000 0.62
5000 1.56
10,000 3.11
20,000 6.23
50,000 15.57
100,000 31.14
200,000 62.28
500,000 155.71
1,000,000 311.41
2,000,000 622.82
5,000,000 1557.05
10,000,000 3114.11
20,000,000 6228.21
50,000,000 15,570.53
100,000,000 31,141.05
200,000,000 62,282.11
500,000,000 155,705.27
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ