The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


LVL MNC
coinmill.com
0.50 66.923
1.00 133.847
2.00 267.694
5.00 669.235
10.00 1338.469
20.00 2676.939
50.00 6692.347
100.00 13,384.695
200.00 26,769.390
500.00 66,923.475
1000.00 133,846.950
2000.00 267,693.899
5000.00 669,234.748
10,000.00 1,338,469.496
20,000.00 2,676,938.993
50,000.00 6,692,347.482
100,000.00 13,384,694.963
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MNC LVL
coinmill.com
50.000 0.37
100.000 0.75
200.000 1.49
500.000 3.74
1000.000 7.47
2000.000 14.94
5000.000 37.36
10,000.000 74.71
20,000.000 149.42
50,000.000 373.56
100,000.000 747.12
200,000.000 1494.24
500,000.000 3735.61
1,000,000.000 7471.22
2,000,000.000 14,942.44
5,000,000.000 37,356.10
10,000,000.000 74,712.20
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ