The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


LVL MZN
coinmill.com
0.50 49
1.00 97
2.00 194
5.00 485
10.00 970
20.00 1941
50.00 4852
100.00 9704
200.00 19,409
500.00 48,521
1000.00 97,043
2000.00 194,086
5000.00 485,214
10,000.00 970,429
20,000.00 1,940,857
50,000.00 4,852,143
100,000.00 9,704,286
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MZN LVL
coinmill.com
50 0.52
100 1.03
200 2.06
500 5.15
1000 10.30
2000 20.61
5000 51.52
10,000 103.05
20,000 206.09
50,000 515.24
100,000 1030.47
200,000 2060.95
500,000 5152.36
1,000,000 10,304.73
2,000,000 20,609.45
5,000,000 51,523.63
10,000,000 103,047.25
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ