The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


LVL NAS
coinmill.com
0.50 1
1.00 3
2.00 5
5.00 13
10.00 25
20.00 51
50.00 127
100.00 254
200.00 509
500.00 1272
1000.00 2545
2000.00 5089
5000.00 12,724
10,000.00 25,447
20,000.00 50,895
50,000.00 127,237
100,000.00 254,474
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NAS LVL
coinmill.com
1 0.39
2 0.79
5 1.96
10 3.93
20 7.86
50 19.65
100 39.30
200 78.59
500 196.48
1000 392.97
2000 785.93
5000 1964.83
10,000 3929.67
20,000 7859.34
50,000 19,648.34
100,000 39,296.68
200,000 78,593.36
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ