The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và NEO (NEO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


LVL NEO
coinmill.com
0.50 0.047960
1.00 0.095921
2.00 0.191842
5.00 0.479605
10.00 0.959210
20.00 1.918420
50.00 4.796050
100.00 9.592100
200.00 19.184200
500.00 47.960499
1000.00 95.920999
2000.00 191.841997
5000.00 479.604993
10,000.00 959.209986
20,000.00 1918.419972
50,000.00 4796.049929
100,000.00 9592.099859
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NEO LVL
coinmill.com
0.050000 0.52
0.100000 1.04
0.200000 2.09
0.500000 5.21
1.000000 10.43
2.000000 20.85
5.000000 52.13
10.000000 104.25
20.000000 208.50
50.000000 521.26
100.000000 1042.52
200.000000 2085.05
500.000000 5212.62
1000.000000 10,425.25
2000.000000 20,850.49
5000.000000 52,126.23
10,000.000000 104,252.46
NEO tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ