The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


LVL NMC
coinmill.com
0.50 0.5751
1.00 1.1503
2.00 2.3006
5.00 5.7515
10.00 11.5029
20.00 23.0058
50.00 57.5145
100.00 115.0290
200.00 230.0580
500.00 575.1451
1000.00 1150.2902
2000.00 2300.5805
5000.00 5751.4512
10,000.00 11,502.9024
20,000.00 23,005.8047
50,000.00 57,514.5119
100,000.00 115,029.0237
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NMC LVL
coinmill.com
0.5000 0.43
1.0000 0.87
2.0000 1.74
5.0000 4.35
10.0000 8.69
20.0000 17.39
50.0000 43.47
100.0000 86.93
200.0000 173.87
500.0000 434.67
1000.0000 869.35
2000.0000 1738.69
5000.0000 4346.73
10,000.0000 8693.46
20,000.0000 17,386.92
50,000.0000 43,467.29
100,000.0000 86,934.58
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ