The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LVL OMR
coinmill.com
0.50 0.295
1.00 0.585
2.00 1.170
5.00 2.925
10.00 5.855
20.00 11.705
50.00 29.265
100.00 58.530
200.00 117.055
500.00 292.640
1000.00 585.285
2000.00 1170.565
5000.00 2926.415
10,000.00 5852.830
20,000.00 11,705.660
50,000.00 29,264.145
100,000.00 58,528.290
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
OMR LVL
coinmill.com
0.200 0.34
0.500 0.85
1.000 1.71
2.000 3.42
5.000 8.54
10.000 17.09
20.000 34.17
50.000 85.43
100.000 170.86
200.000 341.72
500.000 854.29
1000.000 1708.58
2000.000 3417.15
5000.000 8542.88
10,000.000 17,085.75
20,000.000 34,171.51
50,000.000 85,428.77
OMR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ