The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Orbitcoin (ORB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Orbitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Orbitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Orbitcoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa.


LVL ORB
coinmill.com
0.50 3.586
1.00 7.172
2.00 14.343
5.00 35.858
10.00 71.716
20.00 143.432
50.00 358.581
100.00 717.161
200.00 1434.323
500.00 3585.807
1000.00 7171.615
2000.00 14,343.230
5000.00 35,858.074
10,000.00 71,716.148
20,000.00 143,432.297
50,000.00 358,580.742
100,000.00 717,161.484
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ORB LVL
coinmill.com
5.000 0.70
10.000 1.39
20.000 2.79
50.000 6.97
100.000 13.94
200.000 27.89
500.000 69.72
1000.000 139.44
2000.000 278.88
5000.000 697.19
10,000.000 1394.39
20,000.000 2788.77
50,000.000 6971.93
100,000.000 13,943.86
200,000.000 27,887.72
500,000.000 69,719.30
1,000,000.000 139,438.61
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ