The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Augur được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Augur trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Augurs hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Augur là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa.


LVL REP
coinmill.com
0.50 0.46357
1.00 0.92714
2.00 1.85429
5.00 4.63572
10.00 9.27143
20.00 18.54286
50.00 46.35716
100.00 92.71432
200.00 185.42863
500.00 463.57158
1000.00 927.14316
2000.00 1854.28631
5000.00 4635.71578
10,000.00 9271.43155
20,000.00 18,542.86311
50,000.00 46,357.15777
100,000.00 92,714.31554
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
REP LVL
coinmill.com
0.50000 0.54
1.00000 1.08
2.00000 2.16
5.00000 5.39
10.00000 10.79
20.00000 21.57
50.00000 53.93
100.00000 107.86
200.00000 215.72
500.00000 539.29
1000.00000 1078.58
2000.00000 2157.16
5000.00000 5392.91
10,000.00000 10,785.82
20,000.00000 21,571.64
50,000.00000 53,929.10
100,000.00000 107,858.21
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ