The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Stratis (STRAT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Stratis là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


LVL STRAT
coinmill.com
0.50 1.67809
1.00 3.35619
2.00 6.71237
5.00 16.78093
10.00 33.56186
20.00 67.12373
50.00 167.80932
100.00 335.61864
200.00 671.23728
500.00 1678.09319
1000.00 3356.18638
2000.00 6712.37276
5000.00 16,780.93191
10,000.00 33,561.86382
20,000.00 67,123.72764
50,000.00 167,809.31911
100,000.00 335,618.63822
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
STRAT LVL
coinmill.com
2.00000 0.60
5.00000 1.49
10.00000 2.98
20.00000 5.96
50.00000 14.90
100.00000 29.80
200.00000 59.59
500.00000 148.98
1000.00000 297.96
2000.00000 595.91
5000.00000 1489.79
10,000.00000 2979.57
20,000.00000 5959.14
50,000.00000 14,897.86
100,000.00000 29,795.72
200,000.00000 59,591.45
500,000.00000 148,978.62
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ