The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


LVL TIX
coinmill.com
0.50 179.4604
1.00 358.9208
2.00 717.8417
5.00 1794.6042
10.00 3589.2084
20.00 7178.4168
50.00 17,946.0419
100.00 35,892.0838
200.00 71,784.1675
500.00 179,460.4188
1000.00 358,920.8376
2000.00 717,841.6752
5000.00 1,794,604.1880
10,000.00 3,589,208.3761
20,000.00 7,178,416.7522
50,000.00 17,946,041.8805
100,000.00 35,892,083.7609
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
TIX LVL
coinmill.com
200.0000 0.56
500.0000 1.39
1000.0000 2.79
2000.0000 5.57
5000.0000 13.93
10,000.0000 27.86
20,000.0000 55.72
50,000.0000 139.31
100,000.0000 278.61
200,000.0000 557.23
500,000.0000 1393.06
1,000,000.0000 2786.13
2,000,000.0000 5572.26
5,000,000.0000 13,930.65
10,000,000.0000 27,861.30
20,000,000.0000 55,722.59
50,000,000.0000 139,306.48
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ