The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


LVL UGX
coinmill.com
0.50 2850
1.00 5750
2.00 11,450
5.00 28,650
10.00 57,300
20.00 114,550
50.00 286,400
100.00 572,800
200.00 1,145,650
500.00 2,864,100
1000.00 5,728,200
2000.00 11,456,450
5000.00 28,641,100
10,000.00 57,282,250
20,000.00 114,564,500
50,000.00 286,411,200
100,000.00 572,822,400
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
UGX LVL
coinmill.com
2000 0.35
5000 0.87
10,000 1.75
20,000 3.49
50,000 8.73
100,000 17.46
200,000 34.91
500,000 87.29
1,000,000 174.57
2,000,000 349.15
5,000,000 872.87
10,000,000 1745.74
20,000,000 3491.48
50,000,000 8728.71
100,000,000 17,457.42
200,000,000 34,914.83
500,000,000 87,287.09
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ