The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


LVL VEN
coinmill.com
0.50 0.4944
1.00 0.9889
2.00 1.9778
5.00 4.9444
10.00 9.8888
20.00 19.7776
50.00 49.4439
100.00 98.8878
200.00 197.7756
500.00 494.4390
1000.00 988.8780
2000.00 1977.7560
5000.00 4944.3900
10,000.00 9888.7799
20,000.00 19,777.5599
50,000.00 49,443.8997
100,000.00 98,887.7994
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VEN LVL
coinmill.com
0.5000 0.51
1.0000 1.01
2.0000 2.02
5.0000 5.06
10.0000 10.11
20.0000 20.22
50.0000 50.56
100.0000 101.12
200.0000 202.25
500.0000 505.62
1000.0000 1011.25
2000.0000 2022.49
5000.0000 5056.24
10,000.0000 10,112.47
20,000.0000 20,224.94
50,000.0000 50,562.35
100,000.0000 101,124.71
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ