The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


LVL VERI
coinmill.com
0.50 0.024663
1.00 0.049327
2.00 0.098654
5.00 0.246634
10.00 0.493269
20.00 0.986538
50.00 2.466345
100.00 4.932690
200.00 9.865380
500.00 24.663449
1000.00 49.326899
2000.00 98.653797
5000.00 246.634493
10,000.00 493.268986
20,000.00 986.537972
50,000.00 2466.344931
100,000.00 4932.689862
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VERI LVL
coinmill.com
0.020000 0.41
0.050000 1.01
0.100000 2.03
0.200000 4.05
0.500000 10.14
1.000000 20.27
2.000000 40.55
5.000000 101.36
10.000000 202.73
20.000000 405.46
50.000000 1013.65
100.000000 2027.29
200.000000 4054.58
500.000000 10,136.46
1000.000000 20,272.91
2000.000000 40,545.83
5000.000000 101,364.57
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ