The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


LVL VUV
coinmill.com
0.50 91
1.00 183
2.00 365
5.00 913
10.00 1826
20.00 3652
50.00 9130
100.00 18,259
200.00 36,519
500.00 91,297
1000.00 182,593
2000.00 365,186
5000.00 912,965
10,000.00 1,825,931
20,000.00 3,651,862
50,000.00 9,129,655
100,000.00 18,259,309
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VUV LVL
coinmill.com
100 0.55
200 1.10
500 2.74
1000 5.48
2000 10.95
5000 27.38
10,000 54.77
20,000 109.53
50,000 273.83
100,000 547.67
200,000 1095.33
500,000 2738.33
1,000,000 5476.66
2,000,000 10,953.32
5,000,000 27,383.29
10,000,000 54,766.58
20,000,000 109,533.17
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ